--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước lũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước lũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước lũ
+
Freshhet, flood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước lũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nước lũ"
:
ngục lại
ngược lại
nhắc lại
nước lã
nước lèo
nước lợ
nước lũ
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
nước lũ
:
Freshhet, flood
+
resourceful
:
có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt
+
buôn tiền
:
như buôn bạc
+
ngoặc
:
Hookxem ngoặc đơn ; ngoặc kép.Pull (down...) with a hookNgoặc cành ổi hái mấy quảTo pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit
+
đầy phè
:
Brimful